Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2068

Năm 2068
ĐNNTN7
381 Mậu Tý
Đ246T4
ĐB795TBTruân
B
Tam SátNam
Tháng 9
ĐNNTN8
957 Tân Dậu
Đ813T3
ĐB462TBT.Quá
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2068
Tháng 9
1 5/8Thứ Bảy
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
2 6/8Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Nam
3 7/8Thứ Hai
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
4 8/8Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
5 9/8Thứ Tư
TS: Tây
NH: Đông
6 10/8Thứ Năm
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
7 11/8Bạch LộThứ Sáu
3 Ất Sửu 6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
8 12/8Thứ Bảy
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
9 13/8Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
10 14/8Thứ Hai
TS: Nam
NH: TN
11 15/8Thứ Ba
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
12 16/8Thứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
13 17/8Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
14 18/8Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TB
15 19/8Thứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
16 20/8Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
17 21/8Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
18 22/8Thứ Ba
TS: Nam
NH: Bắc
19 23/8Thứ Tư
TS: Đông
NH: TN
20 24/8Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
21 25/8Thứ Sáu
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
22 26/8Thu PhânThứ Bảy
TS: Nam
NH: TC
23 27/8Chủ Nhật
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
24 28/8Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
25 29/8Thứ Ba
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
26 1/9Thứ Tư
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
27 2/9Thứ Năm
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
28 3/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
29 4/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
30 5/9Chủ Nhật
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook