Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2072
Từ 19:22,ngày 5/1- trước 06:56,ngày 4/2
ĐN | N | TN | 1 | |||
5 | 1 | 3 | Tân Sửu | |||
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 3 | |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | M.Di | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 06:56,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN | N | TN | 9 | |||
4 | 9 | 2 | Nhâm Dần | |||
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 7 | |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Đ.Nhân | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 04:58,ngày 4/4
ĐN | N | TN | 8 | |||
3 | 8 | 1 | Quý Mão | |||
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 7 | |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Q.Muội | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 04:58,ngày 4/4- trước 21:46,ngày 4/5
ĐN | N | TN | 3 | |||
2 | 7 | 9 | Giáp Thìn | |||
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 2 | |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Khuê | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 21:46,ngày 4/5- trước 01:32,ngày 5/6
ĐN | N | TN | 7 | |||
1 | 6 | 8 | Ất Tị | |||
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 3 | |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Nhu | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 01:32,ngày 5/6- trước 11:38,ngày 6/7
ĐN | N | TN | 4 | |||
9 | 5 | 7 | Bính Ngọ | |||
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 3 | |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Đ.Quá | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 11:38,ngày 6/7- trước 21:33,ngày 6/8
ĐN | N | TN | 6 | |||
8 | 4 | 6 | Đinh Mùi | |||
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 7 | |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Cổ | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 21:33,ngày 6/8- trước 00:49,ngày 7/9
ĐN | N | TN | 2 | |||
7 | 3 | 5 | Mậu Thân | |||
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 6 | |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Hoán | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 00:49,ngày 7/9- trước 16:57,ngày 7/10
ĐN | N | TN | 3 | |||
6 | 2 | 4 | Kỷ Dậu | |||
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 8 | |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Lữ | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 16:57,ngày 7/10- trước 20:37,ngày 6/11
ĐN | N | TN | 9 | |||
5 | 1 | 3 | Canh Tuất | |||
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 9 | |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Bỉ | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 20:37,ngày 6/11- trước 13:51,ngày 6/12
ĐN | N | TN | 7 | |||
4 | 9 | 2 | Tân Hợi | |||
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 7 | |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Tỷ | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 13:51,ngày 6/12- trước 19:22,ngày 5/1
ĐN | N | TN | 8 | |||
3 | 8 | 1 | Nhâm Tý | |||
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 1 | |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Chấn | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |