Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2073ĐN | | N | | TN | 4 |
7 | 3 | 5 | Quý Tị |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 6 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Quải |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 6 |
1 | 6 | 8 | Quý Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 6 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Bác |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2073
Tháng 11
1
2/10Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
2
3/10Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
3
4/10Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
4
5/10Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
5
6/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
6
7/10Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
7
8/10Lập ĐôngThứ BaTS: Nam
NH: TC
8
9/10Thứ TưTS: Đông
NH: TB
9
10/10Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
10
11/10Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
11
12/10Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
12
13/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
13
14/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
14
15/10Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
15
16/10Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
16
17/10Thứ NămTS: Đông
NH: TC
17
18/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
18
19/10Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
19
20/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
20
21/10Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
21
22/10Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
22
23/10Tiểu TuyếtThứ TưTS: Tây
NH: TN
23
24/10Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
24
25/10Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
25
26/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
26
27/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
27
28/10Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
28
29/10Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
29
1/11Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
30
2/11Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc