Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2073ĐN | | N | | TN | 4 |
7 | 3 | 5 | Quý Tị |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 6 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Quải |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 2ĐN | | N | | TN | 7 |
1 | 6 | 8 | Giáp Dần |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 9 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Ký Tế |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2073
Tháng 2
1
25/12Thứ TưTS: Đông
NH: TC
2
26/12Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN
3
27/12Lập XuânThứ SáuTS: Tây
NH: Đông
4
28/12Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
5
29/12Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
6
30/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
7
1/1Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
8
2/1Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
9
3/1Thứ NămTS: Đông
NH: TB
10
4/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
11
5/1Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
12
6/1Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
13
7/1Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
14
8/1Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
15
9/1Thứ TưTS: Tây
NH: TB
16
10/1Thứ NămTS: Nam
NH: TC
17
11/1Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
18
12/1Vũ ThủyThứ BảyTS: Bắc
NH: TB
19
13/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
20
14/1Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
21
15/1Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
22
16/1Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
23
17/1Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
24
18/1Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
25
19/1Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
26
20/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
27
21/1Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
28
22/1Thứ BaTS: Nam
NH: TC