Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2090

Năm 2090
ĐNNTN9
846 Canh Tuất
Đ792T9
ĐB351TBBỉ
B
Tam SátBắc
Tháng 11
ĐNNTN8
492 Đinh Hợi
Đ357T8
ĐB816TBDự
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2090
Tháng 11
1 10/9Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
2 11/9Thứ Năm
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
3 12/9Thứ Sáu
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
4 13/9Thứ Bảy
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
5 14/9Chủ Nhật
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
6 15/9Thứ Hai
TS: Nam
NH: TB
7 16/9Lập ĐôngThứ Ba
8 Tân Dậu 3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
8 17/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
9 18/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
10 19/9Thứ Sáu
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
11 20/9Thứ Bảy
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
12 21/9Chủ Nhật
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
13 22/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
14 23/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
15 24/9Thứ Tư
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
16 25/9Thứ Năm
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
17 26/9Thứ Sáu
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
18 27/9Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Đông
19 28/9Chủ Nhật
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
20 29/9Thứ Hai
7 Giáp Tuất 2Kiển
TS: Bắc
NH: TC
21 1/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: TB
22 2/10Tiểu TuyếtThứ Tư
TS: Nam
NH: Tây
23 3/10Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐB
24 4/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Nam
25 5/10Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
26 6/10Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
27 7/10Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
28 8/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐN
29 9/10Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
30 10/10Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook