Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2091

Năm 2091
ĐNNTN7
735 Tân Hợi
Đ681T7
ĐB249TBTỷ
B
Tam SátTây

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2091

Từ 10:05,ngày 5/1- trước 21:37,ngày 3/2
ĐNNTN9
279 Kỷ Sửu
Đ135T2
ĐB684TBV.Vọng
B
Tam SátĐông
Từ 21:37,ngày 3/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐNNTN3
168 Canh Dần
Đ924T1
ĐB573TBLy
B
Tam SátBắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 19:26,ngày 4/4
ĐNNTN2
957 Tân Mão
Đ813T3
ĐB462TBT.Phu
B
Tam SátTây
Từ 19:26,ngày 4/4- trước 12:06,ngày 5/5
ĐNNTN6
846 Nhâm Thìn
Đ792T4
ĐB351TBĐ.Súc
B
Tam Sát Nam
Từ 12:06,ngày 5/5- trước 15:46,ngày 5/6
ĐNNTN4
735 Quý Tị
Đ681T6
ĐB249TBQuải
B
Tam SátĐông
Từ 15:46,ngày 5/6- trước 01:49,ngày 7/7
ĐNNTN9
624 Giáp Ngọ
Đ579T1
ĐB138TBCàn
B
Tam SátBắc
Từ 01:49,ngày 7/7- trước 11:46,ngày 7/8
ĐNNTN7
513 Ất Mùi
Đ468T6
ĐB927TBTỉnh
B
Tam SátTây
Từ 11:46,ngày 7/8- trước 15:07,ngày 7/9
ĐNNTN8
492 Bính Thân
Đ357T4
ĐB816TBGiải
B
Tam SátNam
Từ 15:07,ngày 7/9- trước 07:23,ngày 8/10
ĐNNTN4
381 Đinh Dậu
Đ246T9
ĐB795TBHàm
B
Tam SátĐông
Từ 07:23,ngày 8/10- trước 11:11,ngày 7/11
ĐNNTN1
279 Mậu Tuất
Đ135T6
ĐB684TBKhiêm
B
Tam SátBắc
Từ 11:11,ngày 7/11- trước 04:31,ngày 7/12
ĐNNTN2
168 Kỷ Hợi
Đ924T2
ĐB573TBQuán
B
Tam SátTây
Từ 04:31,ngày 7/12- trước 10:05,ngày 5/1
ĐNNTN2
957 Canh Tý
Đ813T9
ĐB462TBÍch
B
Tam SátNam