Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2091
Từ 10:05,ngày 5/1- trước 21:37,ngày 3/2
ĐN | N | TN | 9 | |||
2 | 7 | 9 | Kỷ Sửu | |||
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 2 | |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | V.Vọng | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 21:37,ngày 3/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN | N | TN | 3 | |||
1 | 6 | 8 | Canh Dần | |||
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 1 | |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Ly | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 19:26,ngày 4/4
ĐN | N | TN | 2 | |||
9 | 5 | 7 | Tân Mão | |||
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 3 | |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | T.Phu | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 19:26,ngày 4/4- trước 12:06,ngày 5/5
ĐN | N | TN | 6 | |||
8 | 4 | 6 | Nhâm Thìn | |||
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 4 | |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Đ.Súc | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 12:06,ngày 5/5- trước 15:46,ngày 5/6
ĐN | N | TN | 4 | |||
7 | 3 | 5 | Quý Tị | |||
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 6 | |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Quải | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 15:46,ngày 5/6- trước 01:49,ngày 7/7
ĐN | N | TN | 9 | |||
6 | 2 | 4 | Giáp Ngọ | |||
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 1 | |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Càn | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 01:49,ngày 7/7- trước 11:46,ngày 7/8
ĐN | N | TN | 7 | |||
5 | 1 | 3 | Ất Mùi | |||
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 6 | |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Tỉnh | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 11:46,ngày 7/8- trước 15:07,ngày 7/9
ĐN | N | TN | 8 | |||
4 | 9 | 2 | Bính Thân | |||
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 4 | |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Giải | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 15:07,ngày 7/9- trước 07:23,ngày 8/10
ĐN | N | TN | 4 | |||
3 | 8 | 1 | Đinh Dậu | |||
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 9 | |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Hàm | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 07:23,ngày 8/10- trước 11:11,ngày 7/11
ĐN | N | TN | 1 | |||
2 | 7 | 9 | Mậu Tuất | |||
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 6 | |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Khiêm | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 11:11,ngày 7/11- trước 04:31,ngày 7/12
ĐN | N | TN | 2 | |||
1 | 6 | 8 | Kỷ Hợi | |||
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 2 | |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Quán | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 04:31,ngày 7/12- trước 10:05,ngày 5/1
ĐN | N | TN | 2 | |||
9 | 5 | 7 | Canh Tý | |||
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 9 | |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Ích | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |