Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 12ĐN | | N | | TN | 7 |
3 | 8 | 1 | Mậu Tý |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 4 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Truân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2090
Tháng 12
1
11/10Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
2
12/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
3
13/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
4
14/10Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
5
15/10Thứ BaTS: Đông
NH: TN
6
16/10Đại TuyếtThứ TưTS: Bắc
NH: Đông
7
17/10Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
8
18/10Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
9
19/10Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
10
20/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
11
21/10Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
12
22/10Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
13
23/10Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
14
24/10Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
15
25/10Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
16
26/10Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
17
27/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
18
28/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
19
29/10Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
20
30/10Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
21
1/11Đông ChíThứ NămTS: Đông
NH: ĐN
22
2/11Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
23
3/11Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
24
4/11Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
25
5/11Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
26
6/11Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
27
7/11Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
28
8/11Thứ NămTS: Nam
NH: TB
29
9/11Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
30
10/11Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
31
11/11Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông