Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 7 |
3 | 8 | 1 | Kỷ Mão |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 8 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Tiết |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2090
Tháng 3
1
1/2Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
2
2/2Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
3
3/2Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
4
4/2Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
5
5/2Kinh TrậpChủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
6
6/2Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
7
7/2Thứ BaTS: Nam
NH: TC
8
8/2Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
9
9/2Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
10
10/2Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
11
11/2Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
12
12/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
13
13/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
14
14/2Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
15
15/2Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
16
16/2Thứ NămTS: Đông
NH: TN
17
17/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
18
18/2Xuân PhânThứ BảyTS: Tây
NH: Nam
19
19/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
20
20/2Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
21
21/2Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
22
22/2Thứ TưTS: Tây
NH: TC
23
23/2Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
24
24/2Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
25
25/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
26
26/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
27
27/2Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
28
28/2Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
29
29/2Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
30
30/2Thứ NămTS: Tây
NH: TB
31
1/3Thứ SáuTS: Nam
NH: TC