Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 3 |
1 | 6 | 8 | Tân Tị |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 7 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Đ.Hữu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2090
Tháng 5
1
2/4Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
2
3/4Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
3
4/4Thứ TưTS: Đông
NH: TN
4
5/4Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
5
6/4Lập HạThứ SáuTS: Tây
NH: Nam
6
7/4Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
7
8/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây
8
9/4Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
9
10/4Thứ BaTS: Tây
NH: TC
10
11/4Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
11
12/4Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
12
13/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
13
14/4Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
14
15/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
15
16/4Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
16
17/4Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
17
18/4Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
18
19/4Thứ NămTS: Nam
NH: TN
19
20/4Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
20
21/4Tiểu MãnThứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
21
22/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
22
23/4Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
23
24/4Thứ BaTS: Đông
NH: TB
24
25/4Thứ TưTS: Bắc
NH: TC
25
26/4Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
26
27/4Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
27
28/4Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
28
29/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
29
1/5Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
30
2/5Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
31
3/5Thứ TưTS: Đông
NH: Tây