Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2091

Năm 2091
ĐNNTN7
735 Tân Hợi
Đ681T7
ĐB249TBTỷ
B
Tam SátTây
Tháng 10
ĐNNTN1
279 Mậu Tuất
Đ135T6
ĐB684TBKhiêm
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2091
Tháng 10
1 19/8Thứ Hai
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
2 20/8Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TB
3 21/8Thứ Tư
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
4 22/8Thứ Năm
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
5 23/8Thứ Sáu
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
6 24/8Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Bắc
7 25/8Chủ Nhật
7 Ất Mùi 6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
8 26/8Hàn LộThứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
9 27/8Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐN
10 28/8Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
11 29/8Thứ Năm
TS: Tây
NH: TB
12 30/8Thứ Sáu
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Tây
13 1/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
14 2/9Chủ Nhật
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
15 3/9Thứ Hai
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Bắc
16 4/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
17 5/9Thứ Tư
TS: Đông
NH: Đông
18 6/9Thứ Năm
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: ĐN
19 7/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TC
20 8/9Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TB
21 9/9Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Tây
22 10/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
23 11/9Sương GiángThứ Ba
TS: Tây
NH: TB
24 12/9Thứ Tư
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
25 13/9Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐB
26 14/9Thứ Sáu
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
27 15/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
28 16/9Chủ Nhật
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
29 17/9Thứ Hai
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
30 18/9Thứ Ba
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
31 19/9Thứ Tư
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook