Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2091

Năm 2091
ĐNNTN7
735 Tân Hợi
Đ681T7
ĐB249TBTỷ
B
Tam SátTây
Tháng 11
ĐNNTN2
168 Kỷ Hợi
Đ924T2
ĐB573TBQuán
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2091
Tháng 11
1 20/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: TB
2 21/9Thứ Sáu
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
3 22/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
4 23/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
5 24/9Thứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
6 25/9Thứ Ba
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
7 26/9Lập ĐôngThứ Tư
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
8 27/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
9 28/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
10 29/9Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
11 1/10Chủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
12 2/10Thứ Hai
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
13 3/10Thứ Ba
TS: Nam
NH: Đông
14 4/10Thứ Tư
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
15 5/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
16 6/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
17 7/10Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Tây
18 8/10Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
19 9/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
20 10/10Thứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
21 11/10Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
22 12/10Tiểu TuyếtThứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
23 13/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
24 14/10Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
25 15/10Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
26 16/10Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
27 17/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
28 18/10Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
29 19/10Thứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
30 20/10Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook