Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2091ĐN | | N | | TN | 7 |
7 | 3 | 5 | Tân Hợi |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 7 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Tỷ |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 12ĐN | | N | | TN | 2 |
9 | 5 | 7 | Canh Tý |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 9 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Ích |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2091
Tháng 12
1
21/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: Đông
2
22/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
3
23/10Thứ HaiTS: Nam
NH: TC
4
24/10Thứ BaTS: Đông
NH: TB
5
25/10Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
6
26/10Thứ NămTS: Tây
NH: ĐB
7
27/10Đại TuyếtThứ SáuTS: Nam
NH: Nam
8
28/10Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
9
29/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
10
1/11Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
11
2/11Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
12
3/11Thứ TưTS: Đông
NH: TC
13
4/11Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
14
5/11Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
15
6/11Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
16
7/11Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
17
8/11Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
18
9/11Thứ BaTS: Tây
NH: TN
19
10/11Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
20
11/11Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
21
12/11Đông ChíThứ SáuTS: Bắc
NH: TC
22
13/11Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
23
14/11Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
24
15/11Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
25
16/11Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
26
17/11Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
27
18/11Thứ NămTS: Nam
NH: TN
28
19/11Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
29
20/11Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
30
21/11Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
31
22/11Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây