Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2091

Năm 2091
ĐNNTN7
735 Tân Hợi
Đ681T7
ĐB249TBTỷ
B
Tam SátTây
Tháng 4
ĐNNTN6
846 Nhâm Thìn
Đ792T4
ĐB351TBĐ.Súc
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2091
Tháng 4
1 13/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
2 14/2Thứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
3 15/2Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
4 16/2Thanh MinhThứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
5 17/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐN
6 18/2Thứ Sáu
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
7 19/2Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn 4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
8 20/2Chủ Nhật
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
9 21/2Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
10 22/2Thứ Ba
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
11 23/2Thứ Tư
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
12 24/2Thứ Năm
TS: Đông
NH: TB
13 25/2Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
14 26/2Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
15 27/2Chủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
16 28/2Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
17 29/2Thứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
18 30/2Thứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
19 1/3Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
20 2/3Cốc VũThứ Sáu
TS: Đông
NH: Bắc
21 3/3Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
22 4/3Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐB
23 5/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: Tây
24 6/3Thứ Ba
TS: Đông
NH: TB
25 7/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
26 8/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐN
27 9/3Thứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
28 10/3Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
29 11/3Chủ Nhật
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
30 12/3Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook