Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2091ĐN | | N | | TN | 7 |
7 | 3 | 5 | Tân Hợi |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 7 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Tỷ |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 4 |
7 | 3 | 5 | Quý Tị |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 6 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Quải |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2091
Tháng 5
1
13/3Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
2
14/3Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
3
15/3Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
4
16/3Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
5
17/3Lập HạThứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
6
18/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
7
19/3Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
8
20/3Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
9
21/3Thứ TưTS: Nam
NH: TB
10
22/3Thứ NămTS: Đông
NH: TC
11
23/3Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
12
24/3Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
13
25/3Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
14
26/3Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
15
27/3Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
16
28/3Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
17
29/3Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
18
1/4Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
19
2/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
20
3/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
21
4/4Tiểu MãnThứ HaiTS: Nam
NH: Đông
22
5/4Thứ BaTS: Đông
NH: TN
23
6/4Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
24
7/4Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
25
8/4Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
26
9/4Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
27
10/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
28
11/4Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
29
12/4Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
30
13/4Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
31
14/4Thứ NămTS: Bắc
NH: TN