Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2091ĐN | | N | | TN | 7 |
7 | 3 | 5 | Tân Hợi |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 7 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Tỷ |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2091
Tháng 6
1
15/4Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
2
16/4Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
3
17/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
4
18/4Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
5
19/4Mang ChủngThứ BaTS: Tây
NH: TB
6
20/4Thứ TưTS: Nam
NH: TC
7
21/4Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
8
22/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
9
23/4Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
10
24/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
11
25/4Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
12
26/4Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
13
27/4Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
14
28/4Thứ NămTS: Nam
NH: TB
15
29/4Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
16
30/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
17
1/5Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
18
2/5Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
19
3/5Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
20
4/5Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
21
5/5Hạ ChíThứ NămTS: Tây
NH: ĐB
22
6/5Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
23
7/5Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
24
8/5Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
25
9/5Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
26
10/5Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
27
11/5Thứ TưTS: Đông
NH: TC
28
12/5Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
29
13/5Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
30
14/5Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB