Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2091

Năm 2091
ĐNNTN7
735 Tân Hợi
Đ681T7
ĐB249TBTỷ
B
Tam SátTây
Tháng 7
ĐNNTN7
513 Ất Mùi
Đ468T6
ĐB927TBTỉnh
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2091
Tháng 7
1 15/5Chủ Nhật
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Nam
2 16/5Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Bắc
3 17/5Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
4 18/5Thứ Tư
TS: Nam
NH: Đông
5 19/5Thứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: ĐN
6 20/5Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
7 21/5Tiểu ThửThứ Bảy
TS: Tây
NH: TB
8 22/5Chủ Nhật
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Bắc
9 23/5Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
10 24/5Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
11 25/5Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
12 26/5Thứ Năm
TS: Nam
NH: TC
13 27/5Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: TB
14 28/5Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Tây
15 29/5Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
16 1/6Thứ Hai
TS: Nam
NH: Nam
17 2/6Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Bắc
18 3/6Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
19 4/6Thứ Năm
TS: Tây
NH: Đông
20 5/6Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐN
21 6/6Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TC
22 7/6Đại ThửChủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
23 8/6Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Tây
24 9/6Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
25 10/6Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Nam
26 11/6Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Bắc
27 12/6Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
28 13/6Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Đông
29 14/6Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: ĐN
30 15/6Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
31 16/6Thứ Ba
TS: Tây
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook