Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2092

Năm 2092
ĐNNTN8
624 Nhâm Tý
Đ579T1
ĐB138TBChấn
B
Tam SátNam
Tháng 10
ĐNNTN9
846 Canh Tuất
Đ792T9
ĐB351TBBỉ
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2092
Tháng 10
1 1/9Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
2 2/9Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
3 3/9Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐN
4 4/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
5 5/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
6 6/9Thứ Hai
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Tây
7 7/9Hàn LộThứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
8 8/9Thứ Tư
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
9 9/9Thứ Năm
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Bắc
10 10/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TN
11 11/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Đông
12 12/9Chủ Nhật
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: ĐN
13 13/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: TC
14 14/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: TB
15 15/9Thứ Tư
TS: Đông
NH: Tây
16 16/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
17 17/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
18 18/9Thứ Bảy
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Bắc
19 19/9Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TN
20 20/9Thứ Hai
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Đông
21 21/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐN
22 22/9Sương GiángThứ Tư
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
23 23/9Thứ Năm
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
24 24/9Thứ Sáu
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
25 25/9Thứ Bảy
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
26 26/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TB
27 27/9Thứ Hai
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
28 28/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
29 29/9Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
30 30/9Thứ Năm
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
31 1/10Thứ Sáu
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook