Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2092ĐN | | N | | TN | 8 |
6 | 2 | 4 | Nhâm Tý |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 1 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Chấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 7 |
7 | 3 | 5 | Tân Hợi |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 7 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Tỷ |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2092
Tháng 11
1
2/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
2
3/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
3
4/10Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
4
5/10Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
5
6/10Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
6
7/10Lập ĐôngThứ NămTS: Tây
NH: TN
7
8/10Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
8
9/10Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
9
10/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
10
11/10Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
11
12/10Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
12
13/10Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
13
14/10Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
14
15/10Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
15
16/10Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
16
17/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
17
18/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
18
19/10Thứ BaTS: Tây
NH: TC
19
20/10Thứ TưTS: Nam
NH: TB
20
21/10Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
21
22/10Tiểu TuyếtThứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
22
23/10Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
23
24/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
24
25/10Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
25
26/10Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
26
27/10Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
27
28/10Thứ NămTS: Nam
NH: TC
28
29/10Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
29
1/11Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
30
2/11Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB