Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2092

Năm 2092
ĐNNTN8
624 Nhâm Tý
Đ579T1
ĐB138TBChấn
B
Tam SátNam
Tháng 2
ĐNNTN9
735 Nhâm Dần
Đ681T7
ĐB249TBĐ.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2092
Tháng 2
1 24/12Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
2 25/12Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Tây
3 26/12Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
4 27/12Lập XuânThứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
5 28/12Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: ĐN
6 29/12Thứ Tư
TS: Đông
NH: Đông
7 1/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
8 2/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
9 3/1Thứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
10 4/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
11 5/1Thứ Hai
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
12 6/1Thứ Ba
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
13 7/1Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
14 8/1Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐN
15 9/1Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
16 10/1Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TN
17 11/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Bắc
18 12/1Vũ ThủyThứ Hai
TS: Đông
NH: Nam
19 13/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
20 14/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
21 15/1Thứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
22 16/1Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
23 17/1Thứ Bảy
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
24 18/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
25 19/1Thứ Hai
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
26 20/1Thứ Ba
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
27 21/1Thứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
28 22/1Thứ Năm
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
29 23/1Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook