Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2092ĐN | | N | | TN | 8 |
6 | 2 | 4 | Nhâm Tý |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 1 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Chấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 8 |
6 | 2 | 4 | Quý Mão |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 7 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Q.Muội |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2092
Tháng 3
1
24/1Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
2
25/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
3
26/1Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
4
27/1Kinh TrậpThứ BaTS: Nam
NH: Đông
5
28/1Thứ TưTS: Đông
NH: TN
6
29/1Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
7
30/1Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
8
1/2Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
9
2/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây
10
3/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
11
4/2Thứ BaTS: Tây
NH: TC
12
5/2Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
13
6/2Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
14
7/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
15
8/2Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
16
9/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
17
10/2Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
18
11/2Xuân PhânThứ BaTS: Bắc
NH: Tây
19
12/2Thứ TưTS: Tây
NH: TB
20
13/2Thứ NămTS: Nam
NH: TC
21
14/2Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
22
15/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: Đông
23
16/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
24
17/2Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
25
18/2Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
26
19/2Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
27
20/2Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
28
21/2Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
29
22/2Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
30
23/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
31
24/2Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông