Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2092

Năm 2092
ĐNNTN8
624 Nhâm Tý
Đ579T1
ĐB138TBChấn
B
Tam SátNam
Tháng 4
ĐNNTN3
513 Giáp Thìn
Đ468T2
ĐB927TBKhuê
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2092
Tháng 4
1 25/2Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
2 26/2Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
3 27/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Nam
4 28/2Thanh MinhThứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
5 29/2Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
6 30/2Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TB
7 1/3Thứ Hai
1 Mậu Tuất 6Khiêm
TS: Bắc
NH: TC
8 2/3Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐN
9 3/3Thứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
10 4/3Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
11 5/3Thứ Sáu
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
12 6/3Thứ Bảy
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
13 7/3Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
14 8/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: Tây
15 9/3Thứ Ba
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
16 10/3Thứ Tư
TS: Tây
NH: TC
17 11/3Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐN
18 12/3Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Đông
19 13/3Cốc VũThứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
20 14/3Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
21 15/3Thứ Hai
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
22 16/3Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
23 17/3Thứ Tư
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
24 18/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
25 19/3Thứ Sáu
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
26 20/3Thứ Bảy
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
27 21/3Chủ Nhật
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
28 22/3Thứ Hai
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
29 23/3Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐN
30 24/3Thứ Tư
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook