Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2092

Năm 2092
ĐNNTN8
624 Nhâm Tý
Đ579T1
ĐB138TBChấn
B
Tam SátNam
Tháng 7
ĐNNTN6
279 Đinh Mùi
Đ135T7
ĐB684TBCổ
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2092
Tháng 7
1 27/5Thứ Ba
TS: Tây
NH: TB
2 28/5Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Bắc
3 29/5Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
4 30/5Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
5 1/6Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
6 2/6Tiểu ThửChủ Nhật
TS: Nam
NH: TC
7 3/6Thứ Hai
8 Kỷ Tị 2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: TB
8 4/6Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Tây
9 5/6Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
10 6/6Thứ Năm
TS: Nam
NH: Nam
11 7/6Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Bắc
12 8/6Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
13 9/6Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
14 10/6Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐN
15 11/6Thứ Ba
TS: Đông
NH: TC
16 12/6Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TB
17 13/6Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Tây
18 14/6Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
19 15/6Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Nam
20 16/6Chủ Nhật
2 Nhâm Ngọ1 Tốn
TS: Bắc
NH: Bắc
21 17/6Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
22 18/6Đại ThửThứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Đông
23 19/6Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: ĐN
24 20/6Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
25 21/6Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
26 22/6Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Tây
27 23/6Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
28 24/6Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
29 25/6Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Bắc
30 26/6Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
31 27/6Thứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook