Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2092ĐN | | N | | TN | 8 |
6 | 2 | 4 | Nhâm Tý |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 1 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Chấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 8 - 2092
Tháng 8
1
28/6Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
2
29/6Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
3
1/7Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
4
2/7Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
5
3/7Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
6
4/7Lập ThuThứ TưTS: Tây
NH: Nam
7
5/7Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc
8
6/7Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
9
7/7Thứ BảyTS: Bắc
NH: Đông
10
8/7Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
11
9/7Thứ HaiTS: Nam
NH: TC
12
10/7Thứ BaTS: Đông
NH: TB
13
11/7Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
14
12/7Thứ NămTS: Tây
NH: ĐB
15
13/7Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
16
14/7Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
17
15/7Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
18
16/7Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
19
17/7Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
20
18/7Thứ TưTS: Đông
NH: TC
21
19/7Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
22
20/7Xử ThửThứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
23
21/7Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
24
22/7Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
25
23/7Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
26
24/7Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
27
25/7Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
28
26/7Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
29
27/7Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
30
28/7Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
31
29/7Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây