Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2095

Năm 2095
ĐNNTN1
381 Ất Mão
Đ246T4
ĐB795TBLâm
B
Tam SátTây
Tháng 11
ĐNNTN8
735 Đinh Hợi
Đ681T8
ĐB249TBDự
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2095
Tháng 11
1 5/10Thứ Ba
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
2 6/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐN
3 7/10Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
4 8/10Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
5 9/10Thứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
6 10/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
7 11/10Lập ĐôngThứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
8 12/10Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
9 13/10Thứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
10 14/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
11 15/10Thứ Sáu
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
12 16/10Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
13 17/10Chủ Nhật
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
14 18/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
15 19/10Thứ Ba
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
16 20/10Thứ Tư
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
17 21/10Thứ Năm
TS: Đông
NH: Bắc
18 22/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
19 23/10Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
20 24/10Chủ Nhật
2 Canh Tý 9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
21 25/10Thứ Hai
TS: Đông
NH: TC
22 26/10Tiểu TuyếtThứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
23 27/10Thứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
24 28/10Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
25 29/10Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Nam
26 30/10Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
27 1/11Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TN
28 2/11Thứ Hai
TS: Nam
NH: Đông
29 3/11Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐN
30 4/11Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook