Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2096

Năm 2096
ĐNNTN4
279 Bính Thìn
Đ135T1
ĐB684TBĐoài
B
Tam SátNam

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2096

Từ 15:17,ngày 5/1- trước 02:49,ngày 4/2
ĐNNTN9
513 Kỷ Sửu
Đ468T2
ĐB927TBV.Vọng
B
Tam SátĐông
Từ 02:49,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐNNTN3
492 Canh Dần
Đ357T1
ĐB816TBLy
B
Tam SátBắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 00:34,ngày 4/4
ĐNNTN2
381 Tân Mão
Đ246T3
ĐB795TBT.Phu
B
Tam SátTây
Từ 00:34,ngày 4/4- trước 17:12,ngày 4/5
ĐNNTN6
279 Nhâm Thìn
Đ135T4
ĐB684TBĐ.Súc
B
Tam Sát Nam
Từ 17:12,ngày 4/5- trước 20:50,ngày 4/6
ĐNNTN4
168 Quý Tị
Đ924T6
ĐB573TBQuải
B
Tam SátĐông
Từ 20:50,ngày 4/6- trước 06:52,ngày 6/7
ĐNNTN9
957 Giáp Ngọ
Đ813T1
ĐB462TBCàn
B
Tam SátBắc
Từ 06:52,ngày 6/7- trước 16:48,ngày 6/8
ĐNNTN7
846 Ất Mùi
Đ792T6
ĐB351TBTỉnh
B
Tam SátTây
Từ 16:48,ngày 6/8- trước 20:11,ngày 6/9
ĐNNTN8
735 Bính Thân
Đ681T4
ĐB249TBGiải
B
Tam SátNam
Từ 20:11,ngày 6/9- trước 12:28,ngày 7/10
ĐNNTN4
624 Đinh Dậu
Đ579T9
ĐB138TBHàm
B
Tam SátĐông
Từ 12:28,ngày 7/10- trước 16:19,ngày 6/11
ĐNNTN1
513 Mậu Tuất
Đ468T6
ĐB927TBKhiêm
B
Tam SátBắc
Từ 16:19,ngày 6/11- trước 09:39,ngày 6/12
ĐNNTN2
492 Kỷ Hợi
Đ357T2
ĐB816TBQuán
B
Tam SátTây
Từ 09:39,ngày 6/12- trước 15:17,ngày 5/1
ĐNNTN2
381 Canh Tý
Đ246T9
ĐB795TBÍch
B
Tam SátNam