Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2095

Năm 2095
ĐNNTN1
381 Ất Mão
Đ246T4
ĐB795TBLâm
B
Tam SátTây
Tháng 2
ĐNNTN8
735 Mậu Dần
Đ681T6
ĐB249TBPhong
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2095
Tháng 2
1 27/12Thứ Ba
TS: Nam
NH: Bắc
2 28/12Thứ Tư
TS: Đông
NH: Nam
3 29/12Lập XuânThứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
4 30/12Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
5 1/1Thứ Bảy
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: TB
6 2/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
7 3/1Thứ Hai
7 Giáp Dần 9Ký Tế
TS: Bắc
NH: ĐN
8 4/1Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
9 5/1Thứ Tư
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
10 6/1Thứ Năm
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Bắc
11 7/1Thứ Sáu
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Nam
12 8/1Thứ Bảy
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
13 9/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Tây
14 10/1Thứ Hai
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: TB
15 11/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
16 12/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
17 13/1Thứ Năm
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Nam
18 14/1Vũ ThủyThứ Sáu
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
19 15/1Thứ Bảy
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
20 16/1Chủ Nhật
6 Đinh Mão 9Tổn
TS: Tây
NH: Nam
21 17/1Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐB
22 18/1Thứ Ba
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
23 19/1Thứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
24 20/1Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
25 21/1Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐN
26 22/1Thứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
27 23/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
28 24/1Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook