Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2095ĐN | | N | | TN | 1 |
3 | 8 | 1 | Ất Mão |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 4 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Lâm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 7 |
6 | 2 | 4 | Kỷ Mão |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 8 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Tiết |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2095
Tháng 3
1
25/1Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
2
26/1Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
3
27/1Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
4
28/1Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
5
29/1Kinh TrậpThứ BảyTS: Nam
NH: TC
6
1/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
7
2/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
8
3/2Thứ BaTS: Tây
NH: TN
9
4/2Thứ TưTS: Nam
NH: Bắc
10
5/2Thứ NămTS: Đông
NH: Nam
11
6/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
12
7/2Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
13
8/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
14
9/2Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
15
10/2Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
16
11/2Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
17
12/2Thứ NămTS: Nam
NH: TN
18
13/2Xuân PhânThứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
19
14/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
20
15/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
21
16/2Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
22
17/2Thứ BaTS: Đông
NH: TB
23
18/2Thứ TưTS: Bắc
NH: TC
24
19/2Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
25
20/2Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
26
21/2Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
27
22/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
28
23/2Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
29
24/2Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
30
25/2Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
31
26/2Thứ NămTS: Bắc
NH: TB