Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2095ĐN | | N | | TN | 1 |
3 | 8 | 1 | Ất Mão |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 4 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Lâm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2095
Tháng 6
1
29/4Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
2
1/5Thứ NămTS: Đông
NH: TB
3
2/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
4
3/5Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
5
4/5Mang ChủngChủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
6
5/5Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
7
6/5Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
8
7/5Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
9
8/5Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
10
9/5Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
11
10/5Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
12
11/5Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
13
12/5Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
14
13/5Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
15
14/5Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
16
15/5Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
17
16/5Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
18
17/5Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
19
18/5Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
20
19/5Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
21
20/5Hạ ChíThứ BaTS: Nam
NH: TC
22
21/5Thứ TưTS: Đông
NH: TB
23
22/5Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
24
23/5Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
25
24/5Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
26
25/5Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
27
26/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
28
27/5Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
29
28/5Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
30
29/5Thứ NămTS: Đông
NH: TC