Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 1ĐN | | N | | TN | 9 |
2 | 7 | 9 | Kỷ Sửu |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 2 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | V.Vọng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2096
Tháng 1
1
6/12Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
2
7/12Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
3
8/12Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
4
9/12Thứ TưTS: Đông
NH: TB
5
10/12Tiểu HànThứ NămTS: Bắc
NH: TC
6
11/12Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
7
12/12Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông
8
13/12Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
9
14/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
10
15/12Thứ BaTS: Tây
NH: Nam
11
16/12Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
12
17/12Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
13
18/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
14
19/12Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
15
20/12Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
16
21/12Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
17
22/12Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
18
23/12Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
19
24/12Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
20
25/12Đại HànThứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
21
26/12Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
22
27/12Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
23
28/12Thứ HaiTS: Nam
NH: TC
24
29/12Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN
25
1/1Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
26
2/1Thứ NămTS: Tây
NH: TN
27
3/1Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
28
4/1Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
29
5/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
30
6/1Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
31
7/1Thứ BaTS: Nam
NH: TB