Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 10ĐN | | N | | TN | 1 |
5 | 1 | 3 | Mậu Tuất |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 6 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Khiêm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2096
Tháng 10
1
16/8Thứ HaiTS: Nam
NH: TC
2
17/8Thứ BaTS: Đông
NH: TB
3
18/8Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
4
19/8Thứ NămTS: Tây
NH: ĐB
5
20/8Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
6
21/8Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
7
22/8Hàn LộChủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
8
23/8Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
9
24/8Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
10
25/8Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
11
26/8Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
12
27/8Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
13
28/8Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
14
29/8Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
15
30/8Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
16
1/9Thứ BaTS: Tây
NH: TC
17
2/9Thứ TưTS: Nam
NH: TB
18
3/9Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
19
4/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
20
5/9Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
21
6/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
22
7/9Sương GiángThứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
23
8/9Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
24
9/9Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
25
10/9Thứ NămTS: Nam
NH: TN
26
11/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
27
12/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
28
13/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
29
14/9Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
30
15/9Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
31
16/9Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB