Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 2 |
4 | 9 | 2 | Kỷ Hợi |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Quán |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2096
Tháng 11
1
17/9Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
2
18/9Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
3
19/9Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
4
20/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
5
21/9Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
6
22/9Lập ĐôngThứ BaTS: Nam
NH: TC
7
23/9Thứ TưTS: Đông
NH: TB
8
24/9Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
9
25/9Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
10
26/9Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
11
27/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
12
28/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
13
29/9Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
14
30/9Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
15
1/10Thứ NămTS: Đông
NH: TC
16
2/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
17
3/10Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
18
4/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
19
5/10Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
20
6/10Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
21
7/10Tiểu TuyếtThứ TưTS: Tây
NH: TN
22
8/10Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
23
9/10Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
24
10/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
25
11/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
26
12/10Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
27
13/10Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
28
14/10Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
29
15/10Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
30
16/10Thứ SáuTS: Nam
NH: TN