Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2096

Năm 2096
ĐNNTN4
279 Bính Thìn
Đ135T1
ĐB684TBĐoài
B
Tam SátNam
Tháng 11
ĐNNTN2
492 Kỷ Hợi
Đ357T2
ĐB816TBQuán
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2096
Tháng 11
1 17/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
2 18/9Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
3 19/9Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
4 20/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Đông
5 21/9Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
6 22/9Lập ĐôngThứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
7 23/9Thứ Tư
4 Quý Tị 6Quải
TS: Đông
NH: TB
8 24/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Tây
9 25/9Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
10 26/9Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
11 27/9Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Bắc
12 28/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
13 29/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
14 30/9Thứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
15 1/10Thứ Năm
TS: Đông
NH: TC
16 2/10Thứ Sáu
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
17 3/10Thứ Bảy
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
18 4/10Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
19 5/10Thứ Hai
TS: Đông
NH: Nam
20 6/10Thứ Ba
4 Bính Ngọ 3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
21 7/10Tiểu TuyếtThứ Tư
TS: Tây
NH: TN
22 8/10Thứ Năm
TS: Nam
NH: Đông
23 9/10Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐN
24 10/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
25 11/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
26 12/10Thứ Hai
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
27 13/10Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
28 14/10Thứ Tư
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
29 15/10Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
30 16/10Thứ Sáu
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook