Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2096

Năm 2096
ĐNNTN4
279 Bính Thìn
Đ135T1
ĐB684TBĐoài
B
Tam SátNam
Tháng 3
ĐNNTN2
381 Tân Mão
Đ246T3
ĐB795TBT.Phu
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2096
Tháng 3
1 7/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
2 8/2Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
3 9/2Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
4 10/2Kinh TrậpChủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
5 11/2Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
6 12/2Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
7 13/2Thứ Tư
7 Mậu Tý 4Truân
TS: Nam
NH: TB
8 14/2Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
9 15/2Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
10 16/2Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
11 17/2Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
12 18/2Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
13 19/2Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Nam
14 20/2Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
15 21/2Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
16 22/2Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TB
17 23/2Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
18 24/2Xuân PhânChủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
19 25/2Thứ Hai
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
20 26/2Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
21 27/2Thứ Tư
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
22 28/2Thứ Năm
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
23 29/2Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
24 1/3Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Tây
25 2/3Chủ Nhật
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
26 3/3Thứ Hai
TS: Tây
NH: TC
27 4/3Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐN
28 5/3Thứ Tư
TS: Đông
NH: Đông
29 6/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
30 7/3Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
31 8/3Thứ Bảy
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook