Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 2 |
3 | 8 | 1 | Tân Mão |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 3 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | T.Phu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2096
Tháng 3
1
7/2Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
2
8/2Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
3
9/2Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
4
10/2Kinh TrậpChủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
5
11/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
6
12/2Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
7
13/2Thứ TưTS: Nam
NH: TB
8
14/2Thứ NămTS: Đông
NH: TC
9
15/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
10
16/2Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
11
17/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
12
18/2Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
13
19/2Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
14
20/2Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
15
21/2Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
16
22/2Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
17
23/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
18
24/2Xuân PhânChủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
19
25/2Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
20
26/2Thứ BaTS: Đông
NH: TN
21
27/2Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
22
28/2Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
23
29/2Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
24
1/3Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
25
2/3Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
26
3/3Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
27
4/3Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
28
5/3Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
29
6/3Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
30
7/3Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
31
8/3Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam