Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2096

Năm 2096
ĐNNTN4
279 Bính Thìn
Đ135T1
ĐB684TBĐoài
B
Tam SátNam
Tháng 7
ĐNNTN7
846 Ất Mùi
Đ792T6
ĐB351TBTỉnh
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2096
Tháng 7
1 12/5Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Đông
2 13/5Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: ĐN
3 14/5Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
4 15/5Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
5 16/5Thứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Tây
6 17/5Tiểu ThửThứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
7 18/5Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Nam
8 19/5Chủ Nhật
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Bắc
9 20/5Thứ Hai
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
10 21/5Thứ Ba
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Đông
11 22/5Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐN
12 23/5Thứ Năm
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
13 24/5Thứ Sáu
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: TB
14 25/5Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Tây
15 26/5Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
16 27/5Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
17 28/5Thứ Ba
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Bắc
18 29/5Thứ Tư
TS: Đông
NH: TN
19 30/5Thứ Năm
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
20 1/6Thứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: ĐN
21 2/6Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TC
22 3/6Đại ThửChủ Nhật
TS: Đông
NH: TB
23 4/6Thứ Hai
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Tây
24 5/6Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐB
25 6/6Thứ Tư
TS: Nam
NH: Nam
26 7/6Thứ Năm
TS: Đông
NH: Bắc
27 8/6Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
28 9/6Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
29 10/6Chủ Nhật
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: ĐN
30 11/6Thứ Hai
TS: Đông
NH: TC
31 12/6Thứ Ba
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook