Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2097

Năm 2097
ĐNNTN2
168 Đinh Tị
Đ924T8
ĐB573TBT.Súc
B
Tam SátĐông
Tháng 10
ĐNNTN9
279 Canh Tuất
Đ135T9
ĐB684TBBỉ
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2097
Tháng 10
1 26/8Thứ Ba
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
2 27/8Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
3 28/8Thứ Năm
TS: Tây
NH: Đông
4 29/8Thứ Sáu
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
5 1/9Thứ Bảy
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
6 2/9Chủ Nhật
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
7 3/9Hàn LộThứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
8 4/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
9 5/9Thứ Tư
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
10 6/9Thứ Năm
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
11 7/9Thứ Sáu
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
12 8/9Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TB
13 9/9Chủ Nhật
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
14 10/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
15 11/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
16 12/9Thứ Tư
TS: Nam
NH: Bắc
17 13/9Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
18 14/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
19 15/9Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
20 16/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TC
21 17/9Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
22 18/9Sương GiángThứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
23 19/9Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
24 20/9Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
25 21/9Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
26 22/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
27 23/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
28 24/9Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
29 25/9Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
30 26/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Đông
31 27/9Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook