Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2097ĐN | | N | | TN | 2 |
1 | 6 | 8 | Đinh Tị |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 8 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | T.Súc |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 7 |
1 | 6 | 8 | Tân Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 7 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Tỷ |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2097
Tháng 11
1
28/9Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
2
29/9Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
3
30/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
4
1/10Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
5
2/10Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
6
3/10Lập ĐôngThứ TưTS: Đông
NH: Bắc
7
4/10Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
8
5/10Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
9
6/10Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
10
7/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
11
8/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
12
9/10Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
13
10/10Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
14
11/10Thứ NămTS: Đông
NH: Nam
15
12/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
16
13/10Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
17
14/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
18
15/10Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
19
16/10Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
20
17/10Thứ TưTS: Tây
NH: TB
21
18/10Tiểu TuyếtThứ NămTS: Nam
NH: Tây
22
19/10Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
23
20/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
24
21/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
25
22/10Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
26
23/10Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
27
24/10Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
28
25/10Thứ NămTS: Tây
NH: TC
29
26/10Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
30
27/10Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây