Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2097ĐN | | N | | TN | 2 |
1 | 6 | 8 | Đinh Tị |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 8 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | T.Súc |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 8 |
9 | 5 | 7 | Quý Mão |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 7 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Q.Muội |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2097
Tháng 3
1
18/1Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
2
19/1Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
3
20/1Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
4
21/1Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
5
22/1Kinh TrậpThứ BaTS: Tây
NH: Đông
6
23/1Thứ TưTS: Nam
NH: TN
7
24/1Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
8
25/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
9
26/1Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
10
27/1Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
11
28/1Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
12
29/1Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
13
30/1Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
14
1/2Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
15
2/2Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
16
3/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
17
4/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
18
5/2Xuân PhânThứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
19
6/2Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
20
7/2Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
21
8/2Thứ NămTS: Tây
NH: TC
22
9/2Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
23
10/2Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
24
11/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
25
12/2Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
26
13/2Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
27
14/2Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
28
15/2Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
29
16/2Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
30
17/2Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
31
18/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN