Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2097

Năm 2097
ĐNNTN2
168 Đinh Tị
Đ924T8
ĐB573TBT.Súc
B
Tam SátĐông
Tháng 4
ĐNNTN3
846 Giáp Thìn
Đ792T2
ĐB351TBKhuê
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2097
Tháng 4
1 19/2Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
2 20/2Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
3 21/2Thứ Tư
TS: Nam
NH: Bắc
4 22/2Thanh MinhThứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
5 23/2Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
6 24/2Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
7 25/2Chủ Nhật
1 Giáp Tý 1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
8 26/2Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
9 27/2Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
10 28/2Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
11 29/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
12 1/3Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
13 2/3Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
14 3/3Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
15 4/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐN
16 5/3Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
17 6/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
18 7/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
19 8/3Cốc VũThứ Sáu
TS: Nam
NH: Đông
20 9/3Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
21 10/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Bắc
22 11/3Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
23 12/3Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
24 13/3Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
25 14/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TB
26 15/3Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
27 16/3Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
28 17/3Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
29 18/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
30 19/3Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook