Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2097ĐN | | N | | TN | 2 |
1 | 6 | 8 | Đinh Tị |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 8 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | T.Súc |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 6ĐN | | N | | TN | 4 |
6 | 2 | 4 | Bính Ngọ |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 3 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Đ.Quá |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2097
Tháng 6
1
21/4Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
2
22/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
3
23/4Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
4
24/4Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
5
25/4Mang ChủngThứ TưTS: Tây
NH: Bắc
6
26/4Thứ NămTS: Nam
NH: TB
7
27/4Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
8
28/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
9
29/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
10
1/5Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
11
2/5Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
12
3/5Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
13
4/5Thứ NămTS: Tây
NH: ĐB
14
5/5Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
15
6/5Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
16
7/5Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
17
8/5Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
18
9/5Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
19
10/5Thứ TưTS: Đông
NH: TN
20
11/5Hạ ChíThứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
21
12/5Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
22
13/5Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
23
14/5Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
24
15/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
25
16/5Thứ BaTS: Tây
NH: TN
26
17/5Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
27
18/5Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
28
19/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
29
20/5Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
30
21/5Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây