Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2109

Năm 2109
ĐNNTN8
492 Kỷ Tị
Đ357T2
ĐB816TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Tháng 10
ĐNNTN7
279 Giáp Tuất
Đ135T2
ĐB684TBKiển
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2109
Tháng 10
1 7/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
2 8/9Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
3 9/9Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
4 10/9Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
5 11/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
6 12/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
7 13/9Thứ Hai
8 Kỷ Tị 2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
8 14/9Hàn LộThứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
9 15/9Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
10 16/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: TB
11 17/9Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
12 18/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
13 19/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
14 20/9Thứ Hai
TS: Nam
NH: Bắc
15 21/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
16 22/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Đông
17 23/9Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
18 24/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TC
19 25/9Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
20 26/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
21 27/9Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
22 28/9Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
23 29/9Sương GiángThứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
24 1/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
25 2/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
26 3/9Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
27 4/9Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
28 5/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Đông
29 6/9Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
30 7/9Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
31 8/9Thứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook