Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2109

Năm 2109
ĐNNTN8
492 Kỷ Tị
Đ357T2
ĐB816TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Tháng 11
ĐNNTN3
168 Ất Hợi
Đ924T3
ĐB573TBTấn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2109
Tháng 11
1 9/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Tây
2 10/9Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
3 11/9Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
4 12/9Thứ Hai
TS: Đông
NH: Bắc
5 13/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
6 14/9Thứ Tư
TS: Tây
NH: Đông
7 15/9Lập ĐôngThứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
8 16/9Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TC
9 17/9Thứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
10 18/9Chủ Nhật
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
11 19/9Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐB
12 20/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: Nam
13 21/9Thứ Tư
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
14 22/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: TN
15 23/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Đông
16 24/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐN
17 25/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
18 26/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: TB
19 27/9Thứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
20 28/9Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
21 29/9Thứ Năm
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
22 1/10Tiểu TuyếtThứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
23 2/10Thứ Bảy
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
24 3/10Chủ Nhật
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
25 4/10Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
26 5/10Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
27 6/10Thứ Tư
TS: Nam
NH: TB
28 7/10Thứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
29 8/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
30 9/10Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook