Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2109ĐN | | N | | TN | 8 |
4 | 9 | 2 | Kỷ Tị |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Đ.Tráng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 3 |
1 | 6 | 8 | Ất Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 3 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Tấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2109
Tháng 11
1
9/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
2
10/9Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
3
11/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
4
12/9Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
5
13/9Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
6
14/9Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
7
15/9Lập ĐôngThứ NămTS: Nam
NH: ĐN
8
16/9Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
9
17/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
10
18/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
11
19/9Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
12
20/9Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
13
21/9Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
14
22/9Thứ NămTS: Tây
NH: TN
15
23/9Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
16
24/9Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
17
25/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
18
26/9Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
19
27/9Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
20
28/9Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
21
29/9Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
22
1/10Tiểu TuyếtThứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
23
2/10Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
24
3/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
25
4/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
26
5/10Thứ BaTS: Tây
NH: TC
27
6/10Thứ TưTS: Nam
NH: TB
28
7/10Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
29
8/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
30
9/10Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam