Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2109

Năm 2109
ĐNNTN8
492 Kỷ Tị
Đ357T2
ĐB816TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Tháng 2
ĐNNTN2
168 Bính Dần
Đ924T4
ĐB573TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2109
Tháng 2
1 2/1Thứ Sáu
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: TB
2 3/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
3 4/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
4 5/1Lập XuânThứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Nam
5 6/1Thứ Ba
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
6 7/1Thứ Tư
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
7 8/1Thứ Năm
TS: Tây
NH: TB
8 9/1Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TC
9 10/1Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
10 11/1Chủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
11 12/1Thứ Hai
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
12 13/1Thứ Ba
TS: Nam
NH: Bắc
13 14/1Thứ Tư
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Nam
14 15/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
15 16/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
16 17/1Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TB
17 18/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
18 19/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐN
19 20/1Vũ ThủyThứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
20 21/1Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
21 22/1Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
22 23/1Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
23 24/1Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
24 25/1Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
25 26/1Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
26 27/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
27 28/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
28 29/1Thứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook