Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2109ĐN | | N | | TN | 8 |
4 | 9 | 2 | Kỷ Tị |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Đ.Tráng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2109
Tháng 3
1
30/1Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
2
1/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
3
2/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
4
3/2Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
5
4/2Kinh TrậpThứ BaTS: Đông
NH: Bắc
6
5/2Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
7
6/2Thứ NămTS: Tây
NH: ĐB
8
7/2Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
9
8/2Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
10
9/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
11
10/2Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
12
11/2Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
13
12/2Thứ TưTS: Đông
NH: TN
14
13/2Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
15
14/2Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
16
15/2Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
17
16/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây
18
17/2Xuân PhânThứ HaiTS: Bắc
NH: TB
19
18/2Thứ BaTS: Tây
NH: TC
20
19/2Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
21
20/2Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
22
21/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
23
22/2Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
24
23/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
25
24/2Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
26
25/2Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
27
26/2Thứ TưTS: Tây
NH: TB
28
27/2Thứ NămTS: Nam
NH: TC
29
28/2Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
30
29/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: Đông
31
1/3Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN