Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2109

Năm 2109
ĐNNTN8
492 Kỷ Tị
Đ357T2
ĐB816TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Tháng 4
ĐNNTN9
846 Mậu Thìn
Đ792T6
ĐB351TB
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2109
Tháng 4
1 2/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: Bắc
2 3/3Thứ Ba
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
3 4/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
4 5/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
5 6/3Thanh MinhThứ Sáu
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
6 7/3Thứ Bảy
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
7 8/3Chủ Nhật
2 Bính Dần 4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
8 9/3Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
9 10/3Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
10 11/3Thứ Tư
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
11 12/3Thứ Năm
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
12 13/3Thứ Sáu
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
13 14/3Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐN
14 15/3Chủ Nhật
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
15 16/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
16 17/3Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
17 18/3Thứ Tư
TS: Nam
NH: Nam
18 19/3Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐB
19 20/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Tây
20 21/3Cốc VũThứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
21 22/3Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
22 23/3Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
23 24/3Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TB
24 25/3Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
25 26/3Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
26 27/3Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
27 28/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
28 29/3Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
29 30/3Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
30 1/4Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook