Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2109ĐN | | N | | TN | 8 |
4 | 9 | 2 | Kỷ Tị |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Đ.Tráng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 8 - 2109
Tháng 8
1
5/7Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
2
6/7Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
3
7/7Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
4
8/7Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
5
9/7Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
6
10/7Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
7
11/7Lập ThuThứ TưTS: Nam
NH: TC
8
12/7Thứ NămTS: Đông
NH: TB
9
13/7Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
10
14/7Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
11
15/7Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
12
16/7Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
13
17/7Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
14
18/7Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
15
19/7Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
16
20/7Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
17
21/7Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
18
22/7Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
19
23/7Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
20
24/7Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
21
25/7Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
22
26/7Thứ NămTS: Tây
NH: TN
23
27/7Xử ThửThứ SáuTS: Nam
NH: Nam
24
28/7Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
25
29/7Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
26
1/8Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
27
2/8Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
28
3/8Thứ TưTS: Đông
NH: TC
29
4/8Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
30
5/8Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
31
6/8Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB