Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2114

Năm 2114
ĐNNTN7
846 Giáp Tuất
Đ792T2
ĐB351TBKiển
B
Tam SátBắc
Tháng 10
ĐNNTN7
513 Giáp Tuất
Đ468T2
ĐB927TBKiển
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2114
Tháng 10
1 3/9Thứ Hai
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
2 4/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TB
3 5/9Thứ Tư
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
4 6/9Thứ Năm
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
5 7/9Thứ Sáu
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
6 8/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Bắc
7 9/9Chủ Nhật
7 Ất Mùi 6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
8 10/9Hàn LộThứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
9 11/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐN
10 12/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
11 13/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: TB
12 14/9Thứ Sáu
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Tây
13 15/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
14 16/9Chủ Nhật
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
15 17/9Thứ Hai
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Bắc
16 18/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
17 19/9Thứ Tư
TS: Đông
NH: Đông
18 20/9Thứ Năm
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: ĐN
19 21/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TC
20 22/9Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TB
21 23/9Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Tây
22 24/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
23 25/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
24 26/9Sương GiángThứ Tư
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
25 27/9Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐB
26 28/9Thứ Sáu
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
27 29/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
28 1/10Chủ Nhật
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
29 2/10Thứ Hai
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
30 3/10Thứ Ba
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
31 4/10Thứ Tư
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook