Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2115

Năm 2115
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2115

Từ 05:59,ngày 6/1- trước 17:29,ngày 4/2
ĐNNTN4
279 Đinh Sửu
Đ135T7
ĐB684TBTùy
B
Tam SátĐông
Từ 17:29,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐNNTN8
168 Mậu Dần
Đ924T6
ĐB573TBPhong
B
Tam SátBắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 15:01,ngày 5/4
ĐNNTN7
957 Kỷ Mão
Đ813T8
ĐB462TBTiết
B
Tam SátTây
Từ 15:01,ngày 5/4- trước 07:31,ngày 6/5
ĐNNTN1
846 Canh Thìn
Đ792T9
ĐB351TBThái
B
Tam Sát Nam
Từ 07:31,ngày 6/5- trước 11:02,ngày 6/6
ĐNNTN3
735 Tân Tị
Đ681T7
ĐB249TBĐ.Hữu
B
Tam SátĐông
Từ 11:02,ngày 6/6- trước 21:01,ngày 7/7
ĐNNTN2
624 Nhâm Ngọ
Đ579T1
ĐB138TBTốn
B
Tam SátBắc
Từ 21:01,ngày 7/7- trước 06:59,ngày 8/8
ĐNNTN4
513 Quý Mùi
Đ468T8
ĐB927TBKhốn
B
Tam SátTây
Từ 06:59,ngày 8/8- trước 10:27,ngày 8/9
ĐNNTN3
492 Giáp Thân
Đ357T9
ĐB816TBVị Tế
B
Tam SátNam
Từ 10:27,ngày 8/9- trước 02:53,ngày 9/10
ĐNNTN9
381 Ất Dậu
Đ246T4
ĐB795TBĐộn
B
Tam SátĐông
Từ 02:53,ngày 9/10- trước 06:51,ngày 8/11
ĐNNTN6
279 Bính Tuất
Đ135T1
ĐB684TBCấn
B
Tam SátBắc
Từ 06:51,ngày 8/11- trước 00:18,ngày 8/12
ĐNNTN8
168 Đinh Hợi
Đ924T8
ĐB573TBDự
B
Tam SátTây
Từ 00:18,ngày 8/12- trước 05:59,ngày 6/1
ĐNNTN7
957 Mậu Tý
Đ813T4
ĐB462TBTruân
B
Tam SátNam