Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2114

Năm 2114
ĐNNTN7
846 Giáp Tuất
Đ792T2
ĐB351TBKiển
B
Tam SátBắc
Tháng 11
ĐNNTN3
492 Ất Hợi
Đ357T3
ĐB816TBTấn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2114
Tháng 11
1 5/10Thứ Năm
TS: Nam
NH: TB
2 6/10Thứ Sáu
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
3 7/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
4 8/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
5 9/10Thứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
6 10/10Thứ Ba
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
7 11/10Thứ Tư
2 Bính Dần 4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
8 12/10Lập ĐôngThứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
9 13/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
10 14/10Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
11 15/10Chủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
12 16/10Thứ Hai
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
13 17/10Thứ Ba
TS: Nam
NH: Đông
14 18/10Thứ Tư
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
15 19/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
16 20/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
17 21/10Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Tây
18 22/10Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
19 23/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
20 24/10Thứ Ba
7 Kỷ Mão 8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
21 25/10Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
22 26/10Tiểu TuyếtThứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
23 27/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
24 28/10Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
25 29/10Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
26 30/10Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
27 1/11Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
28 2/11Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
29 3/11Thứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
30 4/11Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook