Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 2ĐN | | N | | TN | 2 |
4 | 9 | 2 | Bính Dần |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 4 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | G.Nhân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2114
Tháng 2
1
26/12Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
2
27/12Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
3
28/12Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
4
29/12Lập XuânChủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
5
30/12Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
6
1/1Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
7
2/1Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
8
3/1Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
9
4/1Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
10
5/1Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
11
6/1Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
12
7/1Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
13
8/1Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
14
9/1Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
15
10/1Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
16
11/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
17
12/1Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
18
13/1Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC
19
14/1Vũ ThủyThứ HaiTS: Đông
NH: Tây
20
15/1Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
21
16/1Thứ TưTS: Tây
NH: TC
22
17/1Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
23
18/1Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
24
19/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
25
20/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
26
21/1Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
27
22/1Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
28
23/1Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây