Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2114

Năm 2114
ĐNNTN7
846 Giáp Tuất
Đ792T2
ĐB351TBKiển
B
Tam SátBắc
Tháng 2
ĐNNTN2
492 Bính Dần
Đ357T4
ĐB816TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2114
Tháng 2
1 26/12Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐN
2 27/12Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
3 28/12Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
4 29/12Lập XuânChủ Nhật
TS: Bắc
NH: Bắc
5 30/12Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
6 1/1Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
7 2/1Thứ Tư
4 Quý Tị 6Quải
TS: Đông
NH: Tây
8 3/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TB
9 4/1Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
10 5/1Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: ĐN
11 6/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Đông
12 7/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
13 8/1Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
14 9/1Thứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
15 10/1Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐB
16 11/1Thứ Sáu
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
17 12/1Thứ Bảy
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
18 13/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TC
19 14/1Vũ ThủyThứ Hai
TS: Đông
NH: Tây
20 15/1Thứ Ba
4 Bính Ngọ 3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
21 16/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: TC
22 17/1Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐN
23 18/1Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Đông
24 19/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
25 20/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
26 21/1Thứ Hai
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
27 22/1Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
28 23/1Thứ Tư
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook