Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2114

Năm 2114
ĐNNTN7
846 Giáp Tuất
Đ792T2
ĐB351TBKiển
B
Tam SátBắc
Tháng 3
ĐNNTN6
381 Đinh Mão
Đ246T9
ĐB795TBTổn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2114
Tháng 3
1 24/1Thứ Năm
TS: Tây
NH: TB
2 25/1Thứ Sáu
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
3 26/1Thứ Bảy
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
4 27/1Chủ Nhật
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
5 28/1Thứ Hai
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
6 29/1Kinh TrậpThứ Ba
TS: Nam
NH: Bắc
7 1/2Thứ Tư
8 Tân Dậu 3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
8 2/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
9 3/2Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
10 4/2Thứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
11 5/2Chủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
12 6/2Thứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
13 7/2Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
14 8/2Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
15 9/2Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
16 10/2Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
17 11/2Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
18 12/2Xuân PhânChủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐN
19 13/2Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
20 14/2Thứ Ba
7 Giáp Tuất 2Kiển
TS: Bắc
NH: TN
21 15/2Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
22 16/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: Nam
23 17/2Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
24 18/2Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Tây
25 19/2Chủ Nhật
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
26 20/2Thứ Hai
TS: Nam
NH: TC
27 21/2Thứ Ba
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
28 22/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Đông
29 23/2Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
30 24/2Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
31 25/2Thứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook