Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2114

Năm 2114
ĐNNTN7
846 Giáp Tuất
Đ792T2
ĐB351TBKiển
B
Tam SátBắc
Tháng 6
ĐNNTN8
957 Canh Ngọ
Đ813T9
ĐB462TBHằng
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2114
Tháng 6
1 28/4Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
2 29/4Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
3 1/5Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
4 2/5Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
5 3/5Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
6 4/5Mang ChủngThứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
7 5/5Thứ Năm
4 Quý Tị 6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
8 6/5Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
9 7/5Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
10 8/5Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
11 9/5Thứ Hai
TS: Đông
NH: Nam
12 10/5Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
13 11/5Thứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
14 12/5Thứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: TB
15 13/5Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TC
16 14/5Thứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
17 15/5Chủ Nhật
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
18 16/5Thứ Hai
TS: Nam
NH: TN
19 17/5Thứ Ba
TS: Đông
NH: Bắc
20 18/5Thứ Tư
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
21 19/5Hạ ChíThứ Năm
TS: Tây
NH: ĐB
22 20/5Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Nam
23 21/5Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Bắc
24 22/5Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
25 23/5Thứ Hai
TS: Tây
NH: Đông
26 24/5Thứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: ĐN
27 25/5Thứ Tư
TS: Đông
NH: TC
28 26/5Thứ Năm
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: TB
29 27/5Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
30 28/5Thứ Bảy
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook